Intel Core i7-2600K ôn tập

Bộ xử lý high-end Desktop được phát hành vào năm 2010 với 4 lõi và 8 luồng. với đồng hồ cơ bản ở 3.4ghz, tốc độ tối đa ở 3.8ghz và xếp hạng công suất 95w. Core i7-2600K dựa trên họ Sandy Bridge 32nm và một phần của loạt Core i7.
giá bán 40.4%
tốc độ 43%
năng suất 28%
chơi game 71%
thể loại Desktop
Mục tiêu high-end
khả năng tương thích ổ cắm LGA1155
đồ họa tích hợp Intel HD Graphics 3000
mát bao gồm Yes
tiềm năng ép xung 21 %
năm 2010 Model
giá bán 317 USD
số lõi 4 Cores
số của chủ đề 8 Threads
tần số cốt lõi 3.4 GHz
tăng tần số 3.8 GHz
ép xung ổn định tối đa 4.6 GHz
sự tiêu thụ năng lượng 95 W
quá trình sản xuất 32 nm
bộ nhớ đệm l3 8 MB
bộ nhớ được hỗ trợ tối đa 32 GB
điểm giá-giá trị 40.4 %
điểm tốc độ 43 %
điểm năng suất 28 %
điểm chơi game 71 %
tối đa 1080p tắc nghẽn 49.7 %
tối đa 1440p tắc nghẽn 24.8 %
nút cổ chai tối đa 4k 12.4 %
Tổng điểm 30/100

Core i7-2600K là một trong những bộ xử lý high-end Desktop của Intel. nó được phát hành vào năm 2010 với 4 lõi ​​và 8 luồng. với xung nhịp cơ bản ở 3.4ghz, tốc độ tối đa ở 3.8ghz và định mức công suất 95w. Core i7-2600K dựa trên họ Sandy Bridge 32nm và là một phần của loạt Core i7.

Điều này có nghĩa là Intel Core i7-2600K là một con quái vật tuyệt đối khi nói đến khối lượng công việc đa luồng, đặc biệt là ở mức giá này. nếu bạn đang tính đến việc thực hiện một số chỉnh sửa video hoặc biên dịch một bảng tính excel, bạn sẽ được tận mắt chứng kiến ​​hiệu suất tăng với Core i7-2600K.

một trong những điều thú vị về bộ vi xử lý Intel Core i7-2600K là các mẫu đóng hộp bán lẻ đi kèm với bộ làm mát cpu. vì vậy, bạn có thể chọn một cái gì đó như Intel Core i7-2600K với giá 317 đô la và không cần phải chi thêm bất kỳ khoản tiền nào cho việc làm mát cpu.

bộ xử lý đóng hộp bán lẻ Intel Core i7-2600K đi kèm với bộ làm mát cpu truyền thống. không có gì lạ mắt, nhưng nó hoàn thành công việc trên bộ xử lý được đánh giá là 95w tdp này. bạn không cần phải có giải pháp làm mát hậu mãi trừ khi bạn muốn.

các thử nghiệm chơi game với nvidia geforce rtx 2080 ti được cài đặt trong hệ thống thử nghiệm cho thấy Intel Core i7-2600K có khả năng hơn nhiều người có thể mong đợi. bộ xử lý high-end cơ bản từ Intel có thể được chọn với giá 317 đô la đã có thể thực hiện FX-8140 chạy 406.08 đô la được vận chuyển trong ba trò chơi chúng tôi đã thử nghiệm. chúng tôi biết rằng bạn không thể thử nghiệm chỉ trên ba trò chơi và tuyên bố điều gì đó là người chiến thắng tổng thể, nhưng nó chỉ cho thấy rằng bộ xử lý 4 lõi vẫn có thể quản lý để có được cho đến ngày hôm nay. có thể chơi các tựa game hiện tại và phát trực tuyến để giật trên Core i7-2600K là điều mà chúng tôi cho kết quả có thể chơi được, nhưng chúng tôi rất ngạc nhiên. khi trò chơi trở nên phức tạp hơn, ‘giá trị’ trong bộ xử lý 4 lõi tiếp tục giảm xuống, nhưng bạn vẫn có thể vượt qua với một cái gì đó như Core i7-2600K trong một thời gian ngắn.

điều đó nói rằng, để khai thác tất cả tiềm năng của con chip high-end mạnh mẽ đáng ngạc nhiên này, bạn sẽ muốn (và cần) sử dụng bo mạch chủ Z68, Z75, Z77 cấp cho những người đam mê.

mới từ việc triển khai thành công CPU Core i7 chính thống, cuộc tấn công của Intel vào AMD hiện mở rộng xuống high-end với bộ vi xử lý Core i7-2600K mà công ty đang cung cấp kể từ Nov 2010.

gpu để chọn Intel Core i7-2600K

dưới đây là so sánh hiệu suất fps trung bình của tất cả các cạc đồ họa (sử dụng trung bình hơn 80 trò chơi ở cài đặt chất lượng ultra), kết hợp với Intel Core i7-2600K.

card đồ họa giá bán giá mỗi khung Avg 1080p Avg 1440p Avg 4K
AMD Radeon RX 6650 XT 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 115216.5 80.9 FPS
90.8 FPS
62.4 FPS
AMD Radeon RX 6950 XT 16GB ₫ 25,673,673 ₫ 173003.2 148.4 FPS
166.7 FPS
111.9 FPS
AMD Radeon RX 7600 8GB ₫ 6,284,093 ₫ 78257.7 80.3 FPS
90.2 FPS
61.8 FPS
AMD Radeon RX 7900 XT 20GB ₫ 21,001,485 ₫ 128606.8 163.3 FPS
183.4 FPS
123.1 FPS
AMD Radeon RX 7900 XTX 24GB ₫ 23,337,579 ₫ 129942 179.6 FPS
201.7 FPS
135.6 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti 24GB ₫ 46,698,519 ₫ 320072.1 145.9 FPS
166.9 FPS
123.2 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4050 8GB ₫ 4,672,188 ₫ 66745.5 70 FPS
78.7 FPS
56.4 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB ₫ 6,984,921 ₫ 86985.3 80.3 FPS
91.2 FPS
65.3 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 103913.2 89.7 FPS
101.4 FPS
72.6 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4070 12GB ₫ 13,993,203 ₫ 107309.8 130.4 FPS
145.5 FPS
106.1 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti 12GB ₫ 18,665,391 ₫ 112645.7 165.7 FPS
189.4 FPS
139.8 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4080 16GB ₫ 28,009,767 ₫ 162375.5 172.5 FPS
197.2 FPS
145.6 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti 20GB ₫ 18,665,391 ₫ 100513.7 185.7 FPS
212.5 FPS
156.9 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4090 24GB ₫ 37,354,143 ₫ 187709.3 199 FPS
227.7 FPS
168.1 FPS
AMD Radeon R7 265 2GB ₫ 3,480,780 ₫ 204751.8 17 FPS
16.8 FPS
11.8 FPS
AMD Radeon R9 280 3GB ₫ 6,517,702 ₫ 290968.9 22.4 FPS
24.4 FPS
15.7 FPS
AMD Radeon R9 285 2GB ₫ 5,816,874 ₫ 251812.7 23.1 FPS
25 FPS
16.4 FPS
AMD Radeon R9 295X2 4GB ₫ 35,018,049 ₫ 592522 59.1 FPS
63.8 FPS
46.4 FPS
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti 2GB ₫ 3,480,780 ₫ 230515.2 15.1 FPS
14.4 FPS
10.1 FPS
NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK 6GB ₫ 23,337,579 ₫ 589332.8 39.6 FPS
42.3 FPS
30.3 FPS
AMD Radeon R7 370 2GB ₫ 3,480,780 ₫ 203554.4 17.1 FPS
17.4 FPS
12.2 FPS
AMD Radeon R9 380 2GB ₫ 4,648,827 ₫ 203005.5 22.9 FPS
24.7 FPS
16.4 FPS
AMD Radeon R9 380X 4GB ₫ 5,349,655 ₫ 208157.8 25.7 FPS
27.7 FPS
19.3 FPS
AMD Radeon R9 390 8GB ₫ 7,685,749 ₫ 221491.3 34.7 FPS
37.7 FPS
24.5 FPS
AMD Radeon R9 390X 8GB ₫ 10,021,843 ₫ 269404.4 37.2 FPS
41.3 FPS
28.5 FPS
AMD Radeon R9 FURY 4GB ₫ 12,825,156 ₫ 332257.9 38.6 FPS
43 FPS
29.6 FPS
AMD Radeon R9 FURY X 4GB ₫ 15,161,250 ₫ 337667 44.9 FPS
51.1 FPS
35.8 FPS
AMD Radeon R9 Nano 4GB ₫ 15,161,250 ₫ 370690.7 40.9 FPS
45.7 FPS
31.8 FPS
NVIDIA GeForce GTX 950 2GB ₫ 3,714,390 ₫ 213470.7 17.4 FPS
18.5 FPS
12.8 FPS
NVIDIA GeForce GTX 960 2GB ₫ 4,648,827 ₫ 210354.2 22.1 FPS
23.7 FPS
16 FPS
NVIDIA GeForce GTX 970 4GB ₫ 7,685,749 ₫ 214087.7 35.9 FPS
38.1 FPS
27.1 FPS
NVIDIA GeForce GTX 980 4GB ₫ 12,825,156 ₫ 302480.1 42.4 FPS
45.6 FPS
31.3 FPS
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti 6GB ₫ 15,161,250 ₫ 306287.9 49.5 FPS
53.8 FPS
36.7 FPS
NVIDIA GeForce GTX TITAN X 12GB ₫ 23,337,579 ₫ 410872.9 56.8 FPS
61.4 FPS
42 FPS
AMD Radeon RX 460 4GB ₫ 3,270,532 ₫ 208314.1 15.7 FPS
16.7 FPS
11.3 FPS
AMD Radeon RX 470 4GB ₫ 4,181,608 ₫ 136653.9 30.6 FPS
33.3 FPS
22.7 FPS
AMD Radeon RX 480 8GB ₫ 9,344,376 ₫ 267747.2 34.9 FPS
38.4 FPS
26.9 FPS
AMD Radeon RX Vega 56 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 168553.6 55.3 FPS
61.2 FPS
41.8 FPS
AMD Radeon RX Vega 64 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 197578.1 59 FPS
65.5 FPS
44.6 FPS
NVIDIA GeForce GT 1030 2GB ₫ 1,845,514 ₫ 156399.5 11.8 FPS
12.6 FPS
8.2 FPS
NVIDIA TITAN V 12GB ₫ 70,059,459 ₫ 871386.3 80.4 FPS
91.6 FPS
65.3 FPS
NVIDIA TITAN Xp 12GB ₫ 28,009,767 ₫ 384749.5 72.8 FPS
81.5 FPS
57.9 FPS
AMD Radeon RX 550 2GB ₫ 1,845,514 ₫ 148831.8 12.4 FPS
13.3 FPS
8.9 FPS
AMD Radeon RX 5500 XT 8GB 8GB ₫ 4,648,827 ₫ 109127.4 42.6 FPS
45.2 FPS
30.1 FPS
AMD Radeon RX 5500 XT 4GB 4GB ₫ 3,947,999 ₫ 103350.8 38.2 FPS
40.6 FPS
27 FPS
AMD Radeon RX 560 4GB ₫ 2,312,733 ₫ 129928.8 17.8 FPS
18.9 FPS
12.7 FPS
AMD Radeon RX 5600 XT 6GB ₫ 6,517,702 ₫ 106324.7 61.3 FPS
67.5 FPS
45.9 FPS
AMD Radeon RX 570 4GB ₫ 3,947,999 ₫ 115102 34.3 FPS
37.2 FPS
24.8 FPS
AMD Radeon RX 5700 8GB ₫ 8,152,968 ₫ 125430.3 65 FPS
72.2 FPS
49.3 FPS
AMD Radeon RX 5700 XT 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 131467.1 70.9 FPS
78.7 FPS
53.7 FPS
AMD Radeon RX 580 8GB ₫ 5,349,655 ₫ 128907.4 41.5 FPS
44 FPS
29.2 FPS
AMD Radeon RX 590 8GB ₫ 6,517,702 ₫ 139267.1 46.8 FPS
49.7 FPS
33.2 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB ₫ 3,947,999 ₫ 205624.9 19.2 FPS
20.6 FPS
13.8 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti 4GB ₫ 3,947,999 ₫ 174690.2 22.6 FPS
24.5 FPS
16.6 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB 6GB ₫ 5,933,679 ₫ 154121.5 38.5 FPS
41.2 FPS
28.1 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB 3GB ₫ 3,971,360 ₫ 108507.1 36.6 FPS
39.2 FPS
26.8 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1070 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 173253.1 53.8 FPS
58.3 FPS
39.5 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti 8GB ₫ 9,554,625 ₫ 163326.9 58.5 FPS
63.9 FPS
43.6 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1080 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 184740.2 63.1 FPS
69 FPS
47.2 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti 11GB ₫ 17,730,954 ₫ 238640 74.3 FPS
84.4 FPS
58.7 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB ₫ 3,480,780 ₫ 106121.3 32.8 FPS
35.5 FPS
24.1 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER 4GB ₫ 3,737,750 ₫ 86924.4 43 FPS
46.9 FPS
31.9 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1660 6GB ₫ 5,139,407 ₫ 104247.6 49.3 FPS
54 FPS
36.8 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER 6GB ₫ 5,349,655 ₫ 102092.7 52.4 FPS
57.4 FPS
39.2 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti 6GB ₫ 6,517,702 ₫ 117224.9 55.6 FPS
60.8 FPS
41.5 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2060 6GB ₫ 8,176,329 ₫ 131241.2 62.3 FPS
65.2 FPS
44.2 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER 8GB ₫ 9,344,376 ₫ 141153.7 66.2 FPS
70.9 FPS
49 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2070 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 166530.1 70 FPS
76.1 FPS
53.5 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 157955.4 73.8 FPS
81.5 FPS
56.6 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2080 8GB ₫ 16,329,297 ₫ 205918 79.3 FPS
88.5 FPS
61 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER 8GB ₫ 16,329,297 ₫ 194860.3 83.8 FPS
94.6 FPS
65.8 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti 11GB ₫ 30,345,861 ₫ 328418.4 92.4 FPS
105.3 FPS
73.6 FPS
NVIDIA TITAN RTX 24GB ₫ 58,378,989 ₫ 615163.2 94.9 FPS
108.1 FPS
75.6 FPS
AMD Radeon VII 16GB ₫ 16,329,297 ₫ 224303.5 72.8 FPS
80.9 FPS
55.3 FPS
AMD Radeon RX 6600 XT 8GB ₫ 8,853,796 ₫ 116650.8 75.9 FPS
84.8 FPS
57.9 FPS
AMD Radeon RX 6700 XT 12GB ₫ 11,189,890 ₫ 122696.2 91.2 FPS
101.9 FPS
68.7 FPS
AMD Radeon RX 6800 16GB ₫ 13,525,984 ₫ 124778.5 108.4 FPS
120.2 FPS
82.1 FPS
AMD Radeon RX 6800 XT 16GB ₫ 15,161,250 ₫ 110827.9 136.8 FPS
151.8 FPS
103.8 FPS
AMD Radeon RX 6900 XT 16GB ₫ 23,337,579 ₫ 160616.5 145.3 FPS
161.3 FPS
110.2 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 6GB ₫ 5,816,874 ₫ 101693.6 57.2 FPS
62.1 FPS
43.1 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3060 12GB ₫ 7,685,749 ₫ 110586.3 69.5 FPS
76.9 FPS
53.9 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 110047.4 84.7 FPS
95.9 FPS
67.9 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3070 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 112847.1 103.3 FPS
114.1 FPS
79.2 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 10GB ₫ 13,993,203 ₫ 120735.1 115.9 FPS
128.9 FPS
91.2 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3080 10GB ₫ 16,329,297 ₫ 120868.2 135.1 FPS
149.1 FPS
103.6 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20GB ₫ 18,665,391 ₫ 138159.8 135.1 FPS
152.1 FPS
109.6 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3090 24GB ₫ 35,018,049 ₫ 225922.9 155 FPS
171 FPS
118.8 FPS
intel vs amd: cpu nào tốt nhất?

Jul 12, 2020 - một sự cạnh tranh của các thời đại, và một câu hỏi thường được đặt ra và băn khoăn. Bất cứ khi nào bạn muốn xây dựng hoặc nâng cấp máy tính của mình, bạn phải đưa ra quyết định: mua bộ xử lý intel hay amd?

tác động của kích thước ram và tốc độ đến hiệu suất chơi game

Jul 5, 2020 - kích thước và tốc độ ram có ảnh hưởng đến hiệu suất chơi game của bạn không? bạn có nên đầu tư vào một bộ ram hiệu suất cao? Tìm hiểu ở đây.

Who Is Lilith and What Terrifies Us About This Diablo Demon?

Jul 24, 2023 No evil entity is more scary than Lilith herself, shrouded in darkness.

tại sao bạn luôn nên mua một máy tính chơi game tầm trung đến cao cấp?

Jun 23, 2020 - Các bản dựng tầm trung và tầm cao hoạt động rất tốt so với mức giá của chúng và tốt hơn so với cấp độ đầu vào về sức mạnh, tuổi thọ và độ tin cậy, đồng thời chúng mang lại nhiều lợi nhuận hơn cho bạn, đặc biệt là khi xem xét giá của chúng theo năm lợi thế.

bạn nên mua máy tính dựng sẵn hay máy tính tùy chỉnh?

Jun 11, 2020 - hệ thống dựng sẵn là một lựa chọn hấp dẫn cho những ai ít quan tâm đến các chi tiết nhỏ của mọi thành phần trong bản dựng của họ. xây dựng máy tính của riêng bạn là giải pháp tốt nhất cho những người muốn toàn quyền kiểm soát mọi khía cạnh của bản dựng của họ. nó cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh kỹ lưỡng nhất, từ cpu đến quạt và ánh sáng.

cách sử dụng cpuagent để tìm cpu phù hợp

Jun 2, 2020 - làm thế nào để tìm đúng cpu? cho dù bạn đang xây dựng hay nâng cấp một máy tính thì bộ xử lý cũng rất quan trọng. cpuagent là công cụ phù hợp giúp bạn tìm và chọn cpu phù hợp với nhu cầu của mình.

RTX 3070 with 10600k vs 3700x Bottleneck Comparison

Sep 03, 2020 - Save your CPU money and invest it in a powerful GPU instead. So, which affordable yet powerfulrt CPU strikes the best performance-price balance with the NVIDIA RTX 3070?

10600K vs 3600X: Battle of the mid-range CPUs

May 23, 2020 - The best performance to price value mid-range cpus are here. Find out more in this comprehensive review and summary of the Core i5-10600K vs Ryzen 5 3600X's capabilities.

10700K vs 3700X: Specs, 80+ Game Benchmarks, Bottleneck, and Streaming Analysis

May 22, 2020 - Which one is worth it, Core i7-10700K or Ryzen 7 3700X? Find out in this comprehensive review and summary of the Core i7-10700K vs Ryzen 7 3700X's capabilities.

10900K vs 3900X: Specs, 80+ Game Benchmarks, Bottleneck, and Streaming Analysis

May 21, 2020 - 10 cores vs 12 cores. Top-of-the-line very high-end cpus duke it out.

2500K vs 3570K vs 4670K vs 6600K vs 7600K vs 8600K vs 9600K vs 10600K: Should you consider upgrading?

May 21, 2020 - In this massive comparison across 8 generations of Intel Core i5 series CPUs, we explore the performance improvements by generation and whether it is reasonable or not to upgrade to Intel's latest.

đánh giá phê bình