Intel Core i3-4158U ôn tập

Bộ xử lý entry-level-low-power Laptop được phát hành vào năm 2013 với 2 lõi và 4 luồng. với đồng hồ cơ bản ở 2ghz, tốc độ tối đa ở 2ghz và xếp hạng công suất 28w. Core i3-4158U dựa trên họ Haswell 22nm và một phần của loạt Core i3.
giá bán 20.3%
tốc độ 26%
năng suất 22%
chơi game 53%
thể loại Laptop
Mục tiêu entry-level-low-power
khả năng tương thích ổ cắm FCBGA1168
đồ họa tích hợp
mát bao gồm Yes
tiềm năng ép xung 0 %
năm 2013 Model
giá bán 315 USD
số lõi 2 Cores
số của chủ đề 4 Threads
tần số cốt lõi 2 GHz
tăng tần số 2 GHz
ép xung ổn định tối đa 2 GHz
sự tiêu thụ năng lượng 28 W
quá trình sản xuất 22 nm
bộ nhớ đệm l3 3 MB
bộ nhớ được hỗ trợ tối đa 16 GB
điểm giá-giá trị 20.3 %
điểm tốc độ 26 %
điểm năng suất 22 %
điểm chơi game 53 %
tối đa 1080p tắc nghẽn 81.1 %
tối đa 1440p tắc nghẽn 40.6 %
nút cổ chai tối đa 4k 20.3 %
Tổng điểm 22/100

Core i3-4158U là một trong những bộ xử lý entry-level-low-power Laptop của Intel. nó được phát hành vào năm 2013 với 2 lõi ​​và 4 luồng. với xung nhịp cơ bản ở 2ghz, tốc độ tối đa ở 2ghz và định mức công suất 28w. Core i3-4158U dựa trên họ Haswell 22nm và là một phần của loạt Core i3.

đó là thứ gì đó là Core i3-4158U. Intel quay số tdp lên đến 28w trên chip 2 lõi 4 luồng này, làm cho nó trở thành đối thủ hiệu suất cao của 15w Core i3-4120U, về cơ bản là cùng một chip 22nm được xây dựng với vi kiến ​​trúc Haswell, nhưng với xếp hạng tdp thấp hơn. con chip đó khác với cái nhìn đầu tiên của chúng tôi về dòng Haswell với giải thưởng do biên tập viên lựa chọn, đối đầu với A4-5100 của AMD, vì vậy công bằng mà nói chúng tôi rất hy vọng vào mẫu hiệu năng cao hơn. Intel vẫn chưa lấy mẫu chip cho máy ép, vì vậy chúng tôi đã mua lẻ một con chip để đặt nó dưới kính hiển vi.

một trong những điều thú vị về bộ vi xử lý Intel Core i3-4158U là các mẫu đóng hộp bán lẻ đi kèm với bộ làm mát cpu. vì vậy, bạn có thể chọn một cái gì đó như Intel Core i3-4158U với giá 315 đô la và không cần phải chi thêm bất kỳ khoản tiền nào cho việc làm mát cpu.

bộ xử lý đóng hộp bán lẻ Intel Core i3-4158U đi kèm với bộ làm mát cpu truyền thống. không có gì lạ mắt, nhưng nó hoàn thành công việc trên bộ xử lý được đánh giá là 28w tdp này. bạn không cần phải có giải pháp làm mát hậu mãi trừ khi bạn muốn.

gpu để chọn Intel Core i3-4158U

dưới đây là so sánh hiệu suất fps trung bình của tất cả các cạc đồ họa (sử dụng trung bình hơn 80 trò chơi ở cài đặt chất lượng ultra), kết hợp với Intel Core i3-4158U.

card đồ họa giá bán giá mỗi khung Avg 1080p Avg 1440p Avg 4K
AMD Radeon RX 6650 XT 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 306612.3 30.4 FPS
71.7 FPS
56.8 FPS
AMD Radeon RX 6950 XT 16GB ₫ 25,673,673 ₫ 460101.7 55.8 FPS
131.7 FPS
101.8 FPS
AMD Radeon RX 7600 8GB ₫ 6,284,093 ₫ 208082.5 30.2 FPS
71.3 FPS
56.2 FPS
AMD Radeon RX 7900 XT 20GB ₫ 21,001,485 ₫ 342043.7 61.4 FPS
144.9 FPS
112 FPS
AMD Radeon RX 7900 XTX 24GB ₫ 23,337,579 ₫ 345741.9 67.5 FPS
159.3 FPS
123.4 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti 24GB ₫ 46,698,519 ₫ 852162.8 54.8 FPS
131.8 FPS
112.1 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4050 8GB ₫ 4,672,188 ₫ 177649.7 26.3 FPS
62.2 FPS
51.3 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB ₫ 6,984,921 ₫ 231288.8 30.2 FPS
72.1 FPS
59.4 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 276588 33.7 FPS
80.1 FPS
66.1 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4070 12GB ₫ 13,993,203 ₫ 285575.6 49 FPS
114.9 FPS
96.5 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti 12GB ₫ 18,665,391 ₫ 299605 62.3 FPS
149.6 FPS
127.2 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4080 16GB ₫ 28,009,767 ₫ 432249.5 64.8 FPS
155.8 FPS
132.5 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti 20GB ₫ 18,665,391 ₫ 267412.5 69.8 FPS
167.8 FPS
142.8 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4090 24GB ₫ 37,354,143 ₫ 499386.9 74.8 FPS
179.9 FPS
152.9 FPS
AMD Radeon R7 265 2GB ₫ 3,480,780 ₫ 543871.9 6.4 FPS
13.3 FPS
10.7 FPS
AMD Radeon R9 280 3GB ₫ 6,517,702 ₫ 775916.9 8.4 FPS
19.3 FPS
14.3 FPS
AMD Radeon R9 285 2GB ₫ 5,816,874 ₫ 668606.2 8.7 FPS
19.7 FPS
14.9 FPS
AMD Radeon R9 295X2 4GB ₫ 35,018,049 ₫ 1577389.6 22.2 FPS
50.4 FPS
42.2 FPS
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti 2GB ₫ 3,480,780 ₫ 610663.2 5.7 FPS
11.4 FPS
9.2 FPS
NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK 6GB ₫ 23,337,579 ₫ 1566280.5 14.9 FPS
33.4 FPS
27.5 FPS
AMD Radeon R7 370 2GB ₫ 3,480,780 ₫ 543871.9 6.4 FPS
13.7 FPS
11.1 FPS
AMD Radeon R9 380 2GB ₫ 4,648,827 ₫ 540561.3 8.6 FPS
19.5 FPS
14.9 FPS
AMD Radeon R9 380X 4GB ₫ 5,349,655 ₫ 551510.9 9.7 FPS
21.9 FPS
17.5 FPS
AMD Radeon R9 390 8GB ₫ 7,685,749 ₫ 591211.5 13 FPS
29.8 FPS
22.3 FPS
AMD Radeon R9 390X 8GB ₫ 10,021,843 ₫ 715845.9 14 FPS
32.6 FPS
25.9 FPS
AMD Radeon R9 FURY 4GB ₫ 12,825,156 ₫ 884493.5 14.5 FPS
34 FPS
26.9 FPS
AMD Radeon R9 FURY X 4GB ₫ 15,161,250 ₫ 897115.4 16.9 FPS
40.4 FPS
32.6 FPS
AMD Radeon R9 Nano 4GB ₫ 15,161,250 ₫ 984496.8 15.4 FPS
36.1 FPS
29 FPS
NVIDIA GeForce GTX 950 2GB ₫ 3,714,390 ₫ 562786.3 6.6 FPS
14.6 FPS
11.7 FPS
NVIDIA GeForce GTX 960 2GB ₫ 4,648,827 ₫ 560099.6 8.3 FPS
18.7 FPS
14.5 FPS
NVIDIA GeForce GTX 970 4GB ₫ 7,685,749 ₫ 569314.8 13.5 FPS
30.1 FPS
24.6 FPS
NVIDIA GeForce GTX 980 4GB ₫ 12,825,156 ₫ 806613.6 15.9 FPS
36 FPS
28.5 FPS
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti 6GB ₫ 15,161,250 ₫ 815121 18.6 FPS
42.5 FPS
33.4 FPS
NVIDIA GeForce GTX TITAN X 12GB ₫ 23,337,579 ₫ 1090541.1 21.4 FPS
48.5 FPS
38.2 FPS
AMD Radeon RX 460 4GB ₫ 3,270,532 ₫ 554327.4 5.9 FPS
13.2 FPS
10.3 FPS
AMD Radeon RX 470 4GB ₫ 4,181,608 ₫ 363618.1 11.5 FPS
26.3 FPS
20.6 FPS
AMD Radeon RX 480 8GB ₫ 9,344,376 ₫ 713311.1 13.1 FPS
30.4 FPS
24.4 FPS
AMD Radeon RX Vega 56 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 448125.7 20.8 FPS
48.4 FPS
38 FPS
AMD Radeon RX Vega 64 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 525095 22.2 FPS
51.7 FPS
40.6 FPS
NVIDIA GeForce GT 1030 2GB ₫ 1,845,514 ₫ 410114.3 4.5 FPS
10 FPS
7.4 FPS
NVIDIA TITAN V 12GB ₫ 70,059,459 ₫ 2319849.6 30.2 FPS
72.3 FPS
59.4 FPS
NVIDIA TITAN Xp 12GB ₫ 28,009,767 ₫ 1022254.3 27.4 FPS
64.4 FPS
52.7 FPS
AMD Radeon RX 550 2GB ₫ 1,845,514 ₫ 392662.6 4.7 FPS
10.5 FPS
8.1 FPS
AMD Radeon RX 5500 XT 8GB 8GB ₫ 4,648,827 ₫ 290551.7 16 FPS
35.7 FPS
27.4 FPS
AMD Radeon RX 5500 XT 4GB 4GB ₫ 3,947,999 ₫ 276083.8 14.3 FPS
32.1 FPS
24.5 FPS
AMD Radeon RX 560 4GB ₫ 2,312,733 ₫ 345184 6.7 FPS
14.9 FPS
11.5 FPS
AMD Radeon RX 5600 XT 6GB ₫ 6,517,702 ₫ 283378.4 23 FPS
53.3 FPS
41.8 FPS
AMD Radeon RX 570 4GB ₫ 3,947,999 ₫ 306046.4 12.9 FPS
29.4 FPS
22.6 FPS
AMD Radeon RX 5700 8GB ₫ 8,152,968 ₫ 334138 24.4 FPS
57 FPS
44.8 FPS
AMD Radeon RX 5700 XT 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 350414.1 26.6 FPS
62.2 FPS
48.9 FPS
AMD Radeon RX 580 8GB ₫ 5,349,655 ₫ 342926.6 15.6 FPS
34.8 FPS
26.6 FPS
AMD Radeon RX 590 8GB ₫ 6,517,702 ₫ 370324 17.6 FPS
39.3 FPS
30.2 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB ₫ 3,947,999 ₫ 548333.2 7.2 FPS
16.3 FPS
12.6 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti 4GB ₫ 3,947,999 ₫ 464470.5 8.5 FPS
19.3 FPS
15.1 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB 6GB ₫ 5,933,679 ₫ 409219.2 14.5 FPS
32.5 FPS
25.6 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB 3GB ₫ 3,971,360 ₫ 289880.3 13.7 FPS
31 FPS
24.4 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1070 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 461436.4 20.2 FPS
46.1 FPS
36 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti 8GB ₫ 9,554,625 ₫ 434301.1 22 FPS
50.5 FPS
39.7 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1080 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 491861.1 23.7 FPS
54.5 FPS
42.9 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti 11GB ₫ 17,730,954 ₫ 635518 27.9 FPS
66.7 FPS
53.4 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB ₫ 3,480,780 ₫ 282990.2 12.3 FPS
28.1 FPS
22 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER 4GB ₫ 3,737,750 ₫ 232158.4 16.1 FPS
37 FPS
29 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1660 6GB ₫ 5,139,407 ₫ 277805.8 18.5 FPS
42.6 FPS
33.5 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER 6GB ₫ 5,349,655 ₫ 271556.1 19.7 FPS
45.3 FPS
35.7 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti 6GB ₫ 6,517,702 ₫ 311851.8 20.9 FPS
48 FPS
37.7 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2060 6GB ₫ 8,176,329 ₫ 349415.8 23.4 FPS
51.5 FPS
40.2 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER 8GB ₫ 9,344,376 ₫ 375276.1 24.9 FPS
56 FPS
44.5 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2070 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 443236.1 26.3 FPS
60.1 FPS
48.7 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 420834.3 27.7 FPS
64.4 FPS
51.5 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2080 8GB ₫ 16,329,297 ₫ 547963 29.8 FPS
69.9 FPS
55.5 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER 8GB ₫ 16,329,297 ₫ 518390.4 31.5 FPS
74.7 FPS
59.9 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti 11GB ₫ 30,345,861 ₫ 874520.5 34.7 FPS
83.2 FPS
66.9 FPS
NVIDIA TITAN RTX 24GB ₫ 58,378,989 ₫ 1635265.8 35.7 FPS
85.4 FPS
68.8 FPS
AMD Radeon VII 16GB ₫ 16,329,297 ₫ 595959.7 27.4 FPS
63.9 FPS
50.3 FPS
AMD Radeon RX 6600 XT 8GB ₫ 8,853,796 ₫ 310659.5 28.5 FPS
67 FPS
52.7 FPS
AMD Radeon RX 6700 XT 12GB ₫ 11,189,890 ₫ 326235.9 34.3 FPS
80.5 FPS
62.5 FPS
AMD Radeon RX 6800 16GB ₫ 13,525,984 ₫ 332333.8 40.7 FPS
95 FPS
74.7 FPS
AMD Radeon RX 6800 XT 16GB ₫ 15,161,250 ₫ 294966 51.4 FPS
119.9 FPS
94.4 FPS
AMD Radeon RX 6900 XT 16GB ₫ 23,337,579 ₫ 427428.2 54.6 FPS
127.4 FPS
100.2 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 6GB ₫ 5,816,874 ₫ 270552.3 21.5 FPS
49 FPS
39.2 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3060 12GB ₫ 7,685,749 ₫ 294473.2 26.1 FPS
60.7 FPS
49.1 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 293113.7 31.8 FPS
75.8 FPS
61.8 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3070 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 300441 38.8 FPS
90.1 FPS
72.1 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 10GB ₫ 13,993,203 ₫ 320945 43.6 FPS
101.8 FPS
83 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3080 10GB ₫ 16,329,297 ₫ 321442.9 50.8 FPS
117.7 FPS
94.2 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20GB ₫ 18,665,391 ₫ 367429 50.8 FPS
120.1 FPS
99.7 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3090 24GB ₫ 35,018,049 ₫ 600652.6 58.3 FPS
135.1 FPS
108.1 FPS
intel vs amd: cpu nào tốt nhất?

Jul 12, 2020 - một sự cạnh tranh của các thời đại, và một câu hỏi thường được đặt ra và băn khoăn. Bất cứ khi nào bạn muốn xây dựng hoặc nâng cấp máy tính của mình, bạn phải đưa ra quyết định: mua bộ xử lý intel hay amd?

tác động của kích thước ram và tốc độ đến hiệu suất chơi game

Jul 5, 2020 - kích thước và tốc độ ram có ảnh hưởng đến hiệu suất chơi game của bạn không? bạn có nên đầu tư vào một bộ ram hiệu suất cao? Tìm hiểu ở đây.

Who Is Lilith and What Terrifies Us About This Diablo Demon?

Jul 24, 2023 No evil entity is more scary than Lilith herself, shrouded in darkness.

tại sao bạn luôn nên mua một máy tính chơi game tầm trung đến cao cấp?

Jun 23, 2020 - Các bản dựng tầm trung và tầm cao hoạt động rất tốt so với mức giá của chúng và tốt hơn so với cấp độ đầu vào về sức mạnh, tuổi thọ và độ tin cậy, đồng thời chúng mang lại nhiều lợi nhuận hơn cho bạn, đặc biệt là khi xem xét giá của chúng theo năm lợi thế.

bạn nên mua máy tính dựng sẵn hay máy tính tùy chỉnh?

Jun 11, 2020 - hệ thống dựng sẵn là một lựa chọn hấp dẫn cho những ai ít quan tâm đến các chi tiết nhỏ của mọi thành phần trong bản dựng của họ. xây dựng máy tính của riêng bạn là giải pháp tốt nhất cho những người muốn toàn quyền kiểm soát mọi khía cạnh của bản dựng của họ. nó cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh kỹ lưỡng nhất, từ cpu đến quạt và ánh sáng.

cách sử dụng cpuagent để tìm cpu phù hợp

Jun 2, 2020 - làm thế nào để tìm đúng cpu? cho dù bạn đang xây dựng hay nâng cấp một máy tính thì bộ xử lý cũng rất quan trọng. cpuagent là công cụ phù hợp giúp bạn tìm và chọn cpu phù hợp với nhu cầu của mình.

RTX 3070 with 10600k vs 3700x Bottleneck Comparison

Sep 03, 2020 - Save your CPU money and invest it in a powerful GPU instead. So, which affordable yet powerfulrt CPU strikes the best performance-price balance with the NVIDIA RTX 3070?

10600K vs 3600X: Battle of the mid-range CPUs

May 23, 2020 - The best performance to price value mid-range cpus are here. Find out more in this comprehensive review and summary of the Core i5-10600K vs Ryzen 5 3600X's capabilities.

10700K vs 3700X: Specs, 80+ Game Benchmarks, Bottleneck, and Streaming Analysis

May 22, 2020 - Which one is worth it, Core i7-10700K or Ryzen 7 3700X? Find out in this comprehensive review and summary of the Core i7-10700K vs Ryzen 7 3700X's capabilities.

10900K vs 3900X: Specs, 80+ Game Benchmarks, Bottleneck, and Streaming Analysis

May 21, 2020 - 10 cores vs 12 cores. Top-of-the-line very high-end cpus duke it out.

2500K vs 3570K vs 4670K vs 6600K vs 7600K vs 8600K vs 9600K vs 10600K: Should you consider upgrading?

May 21, 2020 - In this massive comparison across 8 generations of Intel Core i5 series CPUs, we explore the performance improvements by generation and whether it is reasonable or not to upgrade to Intel's latest.

đánh giá phê bình