Intel Atom x5-Z8550 ôn tập

Bộ xử lý budget-low-power Laptop được phát hành vào năm 2016 với 4 lõi và 4 luồng. với đồng hồ cơ bản ở 1.44ghz, tốc độ tối đa ở 2.4ghz và xếp hạng công suất 2w. Atom x5-Z8550 dựa trên họ Braswell 14nm và một phần của loạt Atom.
giá bán 100%
tốc độ %
năng suất %
chơi game %
thể loại Laptop
Mục tiêu budget-low-power
khả năng tương thích ổ cắm 138
đồ họa tích hợp
mát bao gồm Yes
tiềm năng ép xung 0 %
năm 2016 Model
giá bán 23 USD
số lõi 4 Cores
số của chủ đề 4 Threads
tần số cốt lõi 1.44 GHz
tăng tần số 2.4 GHz
ép xung ổn định tối đa 2.4 GHz
sự tiêu thụ năng lượng 2 W
quá trình sản xuất 14 nm
bộ nhớ đệm l3 2 MB
bộ nhớ được hỗ trợ tối đa 8 GB
điểm giá-giá trị 100 %
điểm tốc độ 0 %
điểm năng suất 0 %
điểm chơi game 0 %
tối đa 1080p tắc nghẽn 95.6 %
tối đa 1440p tắc nghẽn 47.8 %
nút cổ chai tối đa 4k 23.9 %
Tổng điểm 29/100

Atom x5-Z8550 là một trong những bộ xử lý budget-low-power Laptop của Intel. nó được phát hành vào năm 2016 với 4 lõi ​​và 4 luồng. với xung nhịp cơ bản ở 1.44ghz, tốc độ tối đa ở 2.4ghz và định mức công suất 2w. Atom x5-Z8550 dựa trên họ Braswell 14nm và là một phần của loạt Atom.

chúng tôi đã trình bày chi tiết sâu về thiết kế chip Braswell trong bài đánh giá Intel Atom x7-Z8700 và Atom x5-Z8500 của chúng tôi, vì vậy hãy đến đó để biết thêm thông tin về kiến ​​trúc của Atom x5-Z8550, giống với Atom x5-Z8500.

một trong những điều thú vị về bộ vi xử lý Intel Atom x5-Z8550 là các mẫu đóng hộp bán lẻ đi kèm với bộ làm mát cpu. vì vậy, bạn có thể chọn một cái gì đó như Intel Atom x5-Z8550 với giá 23 đô la và không cần phải chi thêm bất kỳ khoản tiền nào cho việc làm mát cpu.

bộ xử lý đóng hộp bán lẻ Intel Atom x5-Z8550 đi kèm với bộ làm mát cpu truyền thống. không có gì lạ mắt, nhưng nó hoàn thành công việc trên bộ xử lý được đánh giá là 2w tdp này. bạn không cần phải có giải pháp làm mát hậu mãi trừ khi bạn muốn.

Intel nhánh Atom x5-Z8550 với tần số cơ bản 1.44 ghz có thể nhảy cao tới 2.4 ghz trong các tác vụ có luồng nhẹ. Atom x5-Z8550 cũng cung cấp tốc độ xung nhịp 1.44 ghz với tất cả các lõi đang hoạt động. trong khi đó, AMD giữ cho A4-7210 của nó hoạt động ở tốc độ đồng hồ tĩnh 2.2 ghz.

gpu để chọn Intel Atom x5-Z8550

dưới đây là so sánh hiệu suất fps trung bình của tất cả các cạc đồ họa (sử dụng trung bình hơn 80 trò chơi ở cài đặt chất lượng ultra), kết hợp với Intel Atom x5-Z8550.

card đồ họa giá bán giá mỗi khung Avg 1080p Avg 1440p Avg 4K
AMD Radeon RX 6650 XT 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 1312819 7.1 FPS
63 FPS
54.2 FPS
AMD Radeon RX 6950 XT 16GB ₫ 25,673,673 ₫ 1974897.9 13 FPS
115.7 FPS
97.2 FPS
AMD Radeon RX 7600 8GB ₫ 6,284,093 ₫ 897727.6 7 FPS
62.6 FPS
53.7 FPS
AMD Radeon RX 7900 XT 20GB ₫ 21,001,485 ₫ 1468635.3 14.3 FPS
127.3 FPS
107 FPS
AMD Radeon RX 7900 XTX 24GB ₫ 23,337,579 ₫ 1486470 15.7 FPS
140 FPS
117.8 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti 24GB ₫ 46,698,519 ₫ 3648321.8 12.8 FPS
115.8 FPS
107 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4050 8GB ₫ 4,672,188 ₫ 765932.5 6.1 FPS
54.6 FPS
49 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB ₫ 6,984,921 ₫ 997845.9 7 FPS
63.3 FPS
56.7 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 1195001.9 7.8 FPS
70.4 FPS
63.1 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4070 12GB ₫ 13,993,203 ₫ 1227474 11.4 FPS
101 FPS
92.2 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti 12GB ₫ 18,665,391 ₫ 1287268.3 14.5 FPS
131.5 FPS
121.4 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4080 16GB ₫ 28,009,767 ₫ 1854951.5 15.1 FPS
136.9 FPS
126.5 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti 20GB ₫ 18,665,391 ₫ 1152184.6 16.2 FPS
147.5 FPS
136.3 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4090 24GB ₫ 37,354,143 ₫ 2146789.8 17.4 FPS
158.1 FPS
146 FPS
AMD Radeon R7 265 2GB ₫ 3,480,780 ₫ 2320520 1.5 FPS
11.7 FPS
10.2 FPS
AMD Radeon R9 280 3GB ₫ 6,517,702 ₫ 3258851.1 2 FPS
16.9 FPS
13.6 FPS
AMD Radeon R9 285 2GB ₫ 5,816,874 ₫ 2908437 2 FPS
17.3 FPS
14.2 FPS
AMD Radeon R9 295X2 4GB ₫ 35,018,049 ₫ 6734240.2 5.2 FPS
44.3 FPS
40.3 FPS
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti 2GB ₫ 3,480,780 ₫ 2677523.1 1.3 FPS
10 FPS
8.8 FPS
NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK 6GB ₫ 23,337,579 ₫ 6667879.7 3.5 FPS
29.3 FPS
26.3 FPS
AMD Radeon R7 370 2GB ₫ 3,480,780 ₫ 2320520 1.5 FPS
12.1 FPS
10.6 FPS
AMD Radeon R9 380 2GB ₫ 4,648,827 ₫ 2324413.5 2 FPS
17.2 FPS
14.2 FPS
AMD Radeon R9 380X 4GB ₫ 5,349,655 ₫ 2431661.5 2.2 FPS
19.3 FPS
16.7 FPS
AMD Radeon R9 390 8GB ₫ 7,685,749 ₫ 2561916.4 3 FPS
26.2 FPS
21.3 FPS
AMD Radeon R9 390X 8GB ₫ 10,021,843 ₫ 3036922.2 3.3 FPS
28.7 FPS
24.8 FPS
AMD Radeon R9 FURY 4GB ₫ 12,825,156 ₫ 3772104.7 3.4 FPS
29.9 FPS
25.7 FPS
AMD Radeon R9 FURY X 4GB ₫ 15,161,250 ₫ 3887500 3.9 FPS
35.5 FPS
31.1 FPS
AMD Radeon R9 Nano 4GB ₫ 15,161,250 ₫ 4211458.4 3.6 FPS
31.7 FPS
27.6 FPS
NVIDIA GeForce GTX 950 2GB ₫ 3,714,390 ₫ 2476259.6 1.5 FPS
12.8 FPS
11.2 FPS
NVIDIA GeForce GTX 960 2GB ₫ 4,648,827 ₫ 2446751.1 1.9 FPS
16.5 FPS
13.9 FPS
NVIDIA GeForce GTX 970 4GB ₫ 7,685,749 ₫ 2479274 3.1 FPS
26.4 FPS
23.5 FPS
NVIDIA GeForce GTX 980 4GB ₫ 12,825,156 ₫ 3466258.4 3.7 FPS
31.7 FPS
27.2 FPS
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti 6GB ₫ 15,161,250 ₫ 3525872.1 4.3 FPS
37.4 FPS
31.9 FPS
NVIDIA GeForce GTX TITAN X 12GB ₫ 23,337,579 ₫ 4667515.8 5 FPS
42.6 FPS
36.4 FPS
AMD Radeon RX 460 4GB ₫ 3,270,532 ₫ 2336094 1.4 FPS
11.6 FPS
9.8 FPS
AMD Radeon RX 470 4GB ₫ 4,181,608 ₫ 1548743.8 2.7 FPS
23.1 FPS
19.7 FPS
AMD Radeon RX 480 8GB ₫ 9,344,376 ₫ 3014314.8 3.1 FPS
26.7 FPS
23.3 FPS
AMD Radeon RX Vega 56 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 1941878.1 4.8 FPS
42.5 FPS
36.3 FPS
AMD Radeon RX Vega 64 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 2241751.7 5.2 FPS
45.5 FPS
38.7 FPS
NVIDIA GeForce GT 1030 2GB ₫ 1,845,514 ₫ 1845514.3 1 FPS
8.8 FPS
7.1 FPS
NVIDIA TITAN V 12GB ₫ 70,059,459 ₫ 10008494.2 7 FPS
63.6 FPS
56.7 FPS
NVIDIA TITAN Xp 12GB ₫ 28,009,767 ₫ 4376526.1 6.4 FPS
56.6 FPS
50.3 FPS
AMD Radeon RX 550 2GB ₫ 1,845,514 ₫ 1677740.2 1.1 FPS
9.2 FPS
7.7 FPS
AMD Radeon RX 5500 XT 8GB 8GB ₫ 4,648,827 ₫ 1256439.7 3.7 FPS
31.4 FPS
26.1 FPS
AMD Radeon RX 5500 XT 4GB 4GB ₫ 3,947,999 ₫ 1196363.3 3.3 FPS
28.2 FPS
23.4 FPS
AMD Radeon RX 560 4GB ₫ 2,312,733 ₫ 1445458.2 1.6 FPS
13.1 FPS
11 FPS
AMD Radeon RX 5600 XT 6GB ₫ 6,517,702 ₫ 1206981.9 5.4 FPS
46.9 FPS
39.9 FPS
AMD Radeon RX 570 4GB ₫ 3,947,999 ₫ 1315999.6 3 FPS
25.8 FPS
21.6 FPS
AMD Radeon RX 5700 8GB ₫ 8,152,968 ₫ 1430345.3 5.7 FPS
50.1 FPS
42.8 FPS
AMD Radeon RX 5700 XT 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 1503389.5 6.2 FPS
54.6 FPS
46.7 FPS
AMD Radeon RX 580 8GB ₫ 5,349,655 ₫ 1486015.4 3.6 FPS
30.6 FPS
25.4 FPS
AMD Radeon RX 590 8GB ₫ 6,517,702 ₫ 1589683.5 4.1 FPS
34.5 FPS
28.8 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB ₫ 3,947,999 ₫ 2322352.3 1.7 FPS
14.3 FPS
12 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti 4GB ₫ 3,947,999 ₫ 1973999.4 2 FPS
17 FPS
14.5 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB 6GB ₫ 5,933,679 ₫ 1745199.6 3.4 FPS
28.6 FPS
24.4 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB 3GB ₫ 3,971,360 ₫ 1241049.9 3.2 FPS
27.2 FPS
23.3 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1070 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 1983194.7 4.7 FPS
40.5 FPS
34.3 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti 8GB ₫ 9,554,625 ₫ 1873455.8 5.1 FPS
44.4 FPS
37.9 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1080 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 2119474.4 5.5 FPS
47.9 FPS
41 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti 11GB ₫ 17,730,954 ₫ 2727839 6.5 FPS
58.6 FPS
51 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB ₫ 3,480,780 ₫ 1200269 2.9 FPS
24.7 FPS
21 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER 4GB ₫ 3,737,750 ₫ 983618.5 3.8 FPS
32.5 FPS
27.7 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1660 6GB ₫ 5,139,407 ₫ 1195210.9 4.3 FPS
37.5 FPS
32 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER 6GB ₫ 5,349,655 ₫ 1162968.5 4.6 FPS
39.8 FPS
34.1 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti 6GB ₫ 6,517,702 ₫ 1330143.3 4.9 FPS
42.2 FPS
36 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2060 6GB ₫ 8,176,329 ₫ 1486605.3 5.5 FPS
45.2 FPS
38.4 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER 8GB ₫ 9,344,376 ₫ 1611099.3 5.8 FPS
49.2 FPS
42.5 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2070 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 1911001.5 6.1 FPS
52.8 FPS
46.5 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 1793401.4 6.5 FPS
56.6 FPS
49.1 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2080 8GB ₫ 16,329,297 ₫ 2366564.8 6.9 FPS
61.4 FPS
53 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER 8GB ₫ 16,329,297 ₫ 2236890 7.3 FPS
65.7 FPS
57.2 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti 11GB ₫ 30,345,861 ₫ 3746402.6 8.1 FPS
73.1 FPS
63.9 FPS
NVIDIA TITAN RTX 24GB ₫ 58,378,989 ₫ 7033613.1 8.3 FPS
75.1 FPS
65.7 FPS
AMD Radeon VII 16GB ₫ 16,329,297 ₫ 2551452.7 6.4 FPS
56.1 FPS
48 FPS
AMD Radeon RX 6600 XT 8GB ₫ 8,853,796 ₫ 1341484.3 6.6 FPS
58.9 FPS
50.3 FPS
AMD Radeon RX 6700 XT 12GB ₫ 11,189,890 ₫ 1398736.3 8 FPS
70.8 FPS
59.7 FPS
AMD Radeon RX 6800 16GB ₫ 13,525,984 ₫ 1423787.8 9.5 FPS
83.5 FPS
71.4 FPS
AMD Radeon RX 6800 XT 16GB ₫ 15,161,250 ₫ 1263437.5 12 FPS
105.4 FPS
90.1 FPS
AMD Radeon RX 6900 XT 16GB ₫ 23,337,579 ₫ 1837604.7 12.7 FPS
111.9 FPS
95.7 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 6GB ₫ 5,816,874 ₫ 1163374.8 5 FPS
43.1 FPS
37.5 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3060 12GB ₫ 7,685,749 ₫ 1259958.9 6.1 FPS
53.4 FPS
46.8 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 1259596.6 7.4 FPS
66.6 FPS
59 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3070 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 1295234.3 9 FPS
79.2 FPS
68.8 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 10GB ₫ 13,993,203 ₫ 1385465.6 10.1 FPS
89.5 FPS
79.2 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3080 10GB ₫ 16,329,297 ₫ 1383838.7 11.8 FPS
103.5 FPS
90 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20GB ₫ 18,665,391 ₫ 1581812.8 11.8 FPS
105.6 FPS
95.2 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3090 24GB ₫ 35,018,049 ₫ 2574856.5 13.6 FPS
118.7 FPS
103.2 FPS
intel vs amd: cpu nào tốt nhất?

Jul 12, 2020 - một sự cạnh tranh của các thời đại, và một câu hỏi thường được đặt ra và băn khoăn. Bất cứ khi nào bạn muốn xây dựng hoặc nâng cấp máy tính của mình, bạn phải đưa ra quyết định: mua bộ xử lý intel hay amd?

tác động của kích thước ram và tốc độ đến hiệu suất chơi game

Jul 5, 2020 - kích thước và tốc độ ram có ảnh hưởng đến hiệu suất chơi game của bạn không? bạn có nên đầu tư vào một bộ ram hiệu suất cao? Tìm hiểu ở đây.

Who Is Lilith and What Terrifies Us About This Diablo Demon?

Jul 24, 2023 No evil entity is more scary than Lilith herself, shrouded in darkness.

tại sao bạn luôn nên mua một máy tính chơi game tầm trung đến cao cấp?

Jun 23, 2020 - Các bản dựng tầm trung và tầm cao hoạt động rất tốt so với mức giá của chúng và tốt hơn so với cấp độ đầu vào về sức mạnh, tuổi thọ và độ tin cậy, đồng thời chúng mang lại nhiều lợi nhuận hơn cho bạn, đặc biệt là khi xem xét giá của chúng theo năm lợi thế.

bạn nên mua máy tính dựng sẵn hay máy tính tùy chỉnh?

Jun 11, 2020 - hệ thống dựng sẵn là một lựa chọn hấp dẫn cho những ai ít quan tâm đến các chi tiết nhỏ của mọi thành phần trong bản dựng của họ. xây dựng máy tính của riêng bạn là giải pháp tốt nhất cho những người muốn toàn quyền kiểm soát mọi khía cạnh của bản dựng của họ. nó cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh kỹ lưỡng nhất, từ cpu đến quạt và ánh sáng.

cách sử dụng cpuagent để tìm cpu phù hợp

Jun 2, 2020 - làm thế nào để tìm đúng cpu? cho dù bạn đang xây dựng hay nâng cấp một máy tính thì bộ xử lý cũng rất quan trọng. cpuagent là công cụ phù hợp giúp bạn tìm và chọn cpu phù hợp với nhu cầu của mình.

RTX 3070 with 10600k vs 3700x Bottleneck Comparison

Sep 03, 2020 - Save your CPU money and invest it in a powerful GPU instead. So, which affordable yet powerfulrt CPU strikes the best performance-price balance with the NVIDIA RTX 3070?

10600K vs 3600X: Battle of the mid-range CPUs

May 23, 2020 - The best performance to price value mid-range cpus are here. Find out more in this comprehensive review and summary of the Core i5-10600K vs Ryzen 5 3600X's capabilities.

10700K vs 3700X: Specs, 80+ Game Benchmarks, Bottleneck, and Streaming Analysis

May 22, 2020 - Which one is worth it, Core i7-10700K or Ryzen 7 3700X? Find out in this comprehensive review and summary of the Core i7-10700K vs Ryzen 7 3700X's capabilities.

10900K vs 3900X: Specs, 80+ Game Benchmarks, Bottleneck, and Streaming Analysis

May 21, 2020 - 10 cores vs 12 cores. Top-of-the-line very high-end cpus duke it out.

2500K vs 3570K vs 4670K vs 6600K vs 7600K vs 8600K vs 9600K vs 10600K: Should you consider upgrading?

May 21, 2020 - In this massive comparison across 8 generations of Intel Core i5 series CPUs, we explore the performance improvements by generation and whether it is reasonable or not to upgrade to Intel's latest.

đánh giá phê bình