Intel Celeron G1830 ôn tập

Bộ xử lý budget Desktop được phát hành vào năm 2014 với 2 lõi và 2 luồng. với đồng hồ cơ bản ở 2.8ghz, tốc độ tối đa ở 2.8ghz và xếp hạng công suất 53w. Celeron G1830 dựa trên họ Haswell 22nm và một phần của loạt Celeron.
giá bán 56%
tốc độ 38%
năng suất 23%
chơi game 60%
thể loại Desktop
Mục tiêu budget
khả năng tương thích ổ cắm LGA1150
đồ họa tích hợp Intel HD Graphics
mát bao gồm Yes
tiềm năng ép xung 0 %
năm 2014 Model
giá bán 85 USD
số lõi 2 Cores
số của chủ đề 2 Threads
tần số cốt lõi 2.8 GHz
tăng tần số 2.8 GHz
ép xung ổn định tối đa 2.8 GHz
sự tiêu thụ năng lượng 53 W
quá trình sản xuất 22 nm
bộ nhớ đệm l3 2 MB
bộ nhớ được hỗ trợ tối đa 32 GB
điểm giá-giá trị 56 %
điểm tốc độ 38 %
điểm năng suất 23 %
điểm chơi game 60 %
tối đa 1080p tắc nghẽn 73.6 %
tối đa 1440p tắc nghẽn 36.8 %
nút cổ chai tối đa 4k 18.4 %
Tổng điểm 23/100

Celeron G1830 là một trong những bộ xử lý budget Desktop của Intel. nó được phát hành vào năm 2014 với 2 lõi ​​và 2 luồng. với xung nhịp cơ bản ở 2.8ghz, tốc độ tối đa ở 2.8ghz và định mức công suất 53w. Celeron G1830 dựa trên họ Haswell 22nm và là một phần của loạt Celeron.

là phiên bản giá cao hơn của Celeron G1820, Celeron G1830 có tần số cơ bản và tần số tăng cao hơn lần lượt là 2.8 và 2.8 ghz. đó là sự gia tăng tần số cơ bản và một cú hích để tăng đồng hồ, nhưng lợi thế thực sự sẽ nằm ở tính năng theo dõi công suất gói (ppt) cao hơn, là phép đo lượng điện tối đa được phân phối đến ổ cắm. ppt của Celeron G1820 đứng đầu ở mức 53w, trong khi bo mạch chủ có thể bơm lên tới 142w cho Celeron G1830 ở hiệu suất cao nhất. điều đó mở ra hành vi tăng cường tích cực hơn nhiều, trên cả lõi đơn và đa lõi, có thể mở rộng khoảng cách hiệu suất vượt quá những gì chúng ta thấy trên bảng thông số kỹ thuật.

một trong những điều thú vị về bộ vi xử lý Intel Celeron G1830 là các mẫu đóng hộp bán lẻ đi kèm với bộ làm mát cpu. vì vậy, bạn có thể chọn một cái gì đó như Intel Celeron G1830 với giá 85 đô la và không cần phải chi thêm bất kỳ khoản tiền nào cho việc làm mát cpu.

bộ xử lý đóng hộp bán lẻ Intel Celeron G1830 đi kèm với bộ làm mát cpu truyền thống. không có gì lạ mắt, nhưng nó hoàn thành công việc trên bộ xử lý được đánh giá là 53w tdp này. bạn không cần phải có giải pháp làm mát hậu mãi trừ khi bạn muốn.

Intel Celeron G1830 dường như là một con chip hoạt động tốt, có sẵn với giá $ 85 tại nhà bán lẻ yêu thích của bạn. cạnh tranh chính cho bộ vi xử lý này là bộ xử lý máy tính để bàn mở khóa A4-4000 2 lõi với đồ họa Radeon HD 7480D (giá bán 174.91 USD).

điều đó nói rằng, Intel vẫn còn chậm về tần số khi A4-4020 hoạt động ở 3.2ghz tại bất kỳ thời điểm nào và 3.4ghz khi đẩy đến xô đẩy.

nếu tần số ép xung và tăng cường mở rộng là vấn đề nhỏ đối với bạn, Intel cũng cung cấp Celeron G1820 ở mức 110 đô la. nó vẫn được trang bị 2 lõi và 2 luồng, nhưng tốc độ chậm hơn 2.7ghz và tối đa chỉ 2.7ghz.

khi nói đến mã hóa, Celeron G1830 lại thể hiện bằng cách giữ tốc độ khung hình cao hơn gấp đôi so với bất cứ điều gì mà A4-4020 có thể đạt được. đáng ngạc nhiên, sự khác biệt đáng kể về hiệu suất này không chuyển sang thử nghiệm kết xuất Friedbench.

điều đó nói rằng, để khai thác tất cả tiềm năng của con chip budget mạnh mẽ đáng ngạc nhiên này, bạn sẽ muốn (và cần) sử dụng bo mạch chủ Q87, Z87, Z97 cấp cho những người đam mê.

mới từ việc triển khai thành công CPU Celeron chính thống, cuộc tấn công của Intel vào AMD hiện mở rộng xuống budget với bộ vi xử lý Celeron G1830 mà công ty đang cung cấp kể từ Feb 2014.

gpu để chọn Intel Celeron G1830

dưới đây là so sánh hiệu suất fps trung bình của tất cả các cạc đồ họa (sử dụng trung bình hơn 80 trò chơi ở cài đặt chất lượng ultra), kết hợp với Intel Celeron G1830.

card đồ họa giá bán giá mỗi khung Avg 1080p Avg 1440p Avg 4K
AMD Radeon RX 6650 XT 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 219835.3 42.4 FPS
76.3 FPS
58.1 FPS
AMD Radeon RX 6950 XT 16GB ₫ 25,673,673 ₫ 329572.2 77.9 FPS
140.1 FPS
104.3 FPS
AMD Radeon RX 7600 8GB ₫ 6,284,093 ₫ 149265.9 42.1 FPS
75.8 FPS
57.6 FPS
AMD Radeon RX 7900 XT 20GB ₫ 21,001,485 ₫ 245058.2 85.7 FPS
154.1 FPS
114.7 FPS
AMD Radeon RX 7900 XTX 24GB ₫ 23,337,579 ₫ 247482.3 94.3 FPS
169.5 FPS
126.3 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti 24GB ₫ 46,698,519 ₫ 609641.2 76.6 FPS
140.2 FPS
114.8 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4050 8GB ₫ 4,672,188 ₫ 127307.6 36.7 FPS
66.1 FPS
52.5 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB ₫ 6,984,921 ₫ 165519.5 42.2 FPS
76.7 FPS
60.8 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 197898.4 47.1 FPS
85.2 FPS
67.6 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4070 12GB ₫ 13,993,203 ₫ 204280.3 68.5 FPS
122.3 FPS
98.8 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti 12GB ₫ 18,665,391 ₫ 214544.7 87 FPS
159.2 FPS
130.2 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4080 16GB ₫ 28,009,767 ₫ 309500.2 90.5 FPS
165.7 FPS
135.6 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti 20GB ₫ 18,665,391 ₫ 191439.9 97.5 FPS
178.6 FPS
146.2 FPS
NVIDIA GeForce RTX 4090 24GB ₫ 37,354,143 ₫ 357455.9 104.5 FPS
191.4 FPS
156.6 FPS
AMD Radeon R7 265 2GB ₫ 3,480,780 ₫ 391098.9 8.9 FPS
14.1 FPS
11 FPS
AMD Radeon R9 280 3GB ₫ 6,517,702 ₫ 557068.6 11.7 FPS
20.5 FPS
14.6 FPS
AMD Radeon R9 285 2GB ₫ 5,816,874 ₫ 480733.4 12.1 FPS
21 FPS
15.2 FPS
AMD Radeon R9 295X2 4GB ₫ 35,018,049 ₫ 1129614.5 31 FPS
53.6 FPS
43.2 FPS
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti 2GB ₫ 3,480,780 ₫ 440605.1 7.9 FPS
12.1 FPS
9.4 FPS
NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK 6GB ₫ 23,337,579 ₫ 1121999 20.8 FPS
35.5 FPS
28.2 FPS
AMD Radeon R7 370 2GB ₫ 3,480,780 ₫ 386753.3 9 FPS
14.6 FPS
11.3 FPS
AMD Radeon R9 380 2GB ₫ 4,648,827 ₫ 387402.3 12 FPS
20.8 FPS
15.2 FPS
AMD Radeon R9 380X 4GB ₫ 5,349,655 ₫ 396270.8 13.5 FPS
23.3 FPS
18 FPS
AMD Radeon R9 390 8GB ₫ 7,685,749 ₫ 422293.9 18.2 FPS
31.7 FPS
22.8 FPS
AMD Radeon R9 390X 8GB ₫ 10,021,843 ₫ 513940.7 19.5 FPS
34.7 FPS
26.6 FPS
AMD Radeon R9 FURY 4GB ₫ 12,825,156 ₫ 631781.1 20.3 FPS
36.2 FPS
27.6 FPS
AMD Radeon R9 FURY X 4GB ₫ 15,161,250 ₫ 642425.9 23.6 FPS
43 FPS
33.4 FPS
AMD Radeon R9 Nano 4GB ₫ 15,161,250 ₫ 708469.6 21.4 FPS
38.4 FPS
29.6 FPS
NVIDIA GeForce GTX 950 2GB ₫ 3,714,390 ₫ 403738 9.2 FPS
15.5 FPS
12 FPS
NVIDIA GeForce GTX 960 2GB ₫ 4,648,827 ₫ 400761 11.6 FPS
19.9 FPS
14.9 FPS
NVIDIA GeForce GTX 970 4GB ₫ 7,685,749 ₫ 406653.4 18.9 FPS
32 FPS
25.2 FPS
NVIDIA GeForce GTX 980 4GB ₫ 12,825,156 ₫ 575119.1 22.3 FPS
38.3 FPS
29.2 FPS
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti 6GB ₫ 15,161,250 ₫ 583125 26 FPS
45.2 FPS
34.2 FPS
NVIDIA GeForce GTX TITAN X 12GB ₫ 23,337,579 ₫ 783140.2 29.8 FPS
51.6 FPS
39.1 FPS
AMD Radeon RX 460 4GB ₫ 3,270,532 ₫ 398845.3 8.2 FPS
14 FPS
10.5 FPS
AMD Radeon RX 470 4GB ₫ 4,181,608 ₫ 261350.5 16 FPS
28 FPS
21.1 FPS
AMD Radeon RX 480 8GB ₫ 9,344,376 ₫ 510621.6 18.3 FPS
32.3 FPS
25 FPS
AMD Radeon RX Vega 56 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 321414.3 29 FPS
51.5 FPS
38.9 FPS
AMD Radeon RX Vega 64 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 377252.7 30.9 FPS
55.1 FPS
41.5 FPS
NVIDIA GeForce GT 1030 2GB ₫ 1,845,514 ₫ 297663.6 6.2 FPS
10.6 FPS
7.6 FPS
NVIDIA TITAN V 12GB ₫ 70,059,459 ₫ 1660176.8 42.2 FPS
77 FPS
60.8 FPS
NVIDIA TITAN Xp 12GB ₫ 28,009,767 ₫ 733240 38.2 FPS
68.5 FPS
53.9 FPS
AMD Radeon RX 550 2GB ₫ 1,845,514 ₫ 283925.3 6.5 FPS
11.2 FPS
8.3 FPS
AMD Radeon RX 5500 XT 8GB 8GB ₫ 4,648,827 ₫ 207536.9 22.4 FPS
38 FPS
28 FPS
AMD Radeon RX 5500 XT 4GB 4GB ₫ 3,947,999 ₫ 197399.9 20 FPS
34.1 FPS
25.1 FPS
AMD Radeon RX 560 4GB ₫ 2,312,733 ₫ 248681 9.3 FPS
15.9 FPS
11.8 FPS
AMD Radeon RX 5600 XT 6GB ₫ 6,517,702 ₫ 202413.1 32.2 FPS
56.7 FPS
42.8 FPS
AMD Radeon RX 570 4GB ₫ 3,947,999 ₫ 219333.3 18 FPS
31.2 FPS
23.1 FPS
AMD Radeon RX 5700 8GB ₫ 8,152,968 ₫ 239090 34.1 FPS
60.7 FPS
45.9 FPS
AMD Radeon RX 5700 XT 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 250564.9 37.2 FPS
66.1 FPS
50 FPS
AMD Radeon RX 580 8GB ₫ 5,349,655 ₫ 245397 21.8 FPS
37 FPS
27.2 FPS
AMD Radeon RX 590 8GB ₫ 6,517,702 ₫ 264947.2 24.6 FPS
41.8 FPS
30.9 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB ₫ 3,947,999 ₫ 390891 10.1 FPS
17.3 FPS
12.9 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti 4GB ₫ 3,947,999 ₫ 331764.6 11.9 FPS
20.6 FPS
15.5 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB 6GB ₫ 5,933,679 ₫ 293746.5 20.2 FPS
34.6 FPS
26.2 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB 3GB ₫ 3,971,360 ₫ 206841.7 19.2 FPS
32.9 FPS
24.9 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1070 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 330532.4 28.2 FPS
49 FPS
36.8 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti 8GB ₫ 9,554,625 ₫ 311225.6 30.7 FPS
53.7 FPS
40.6 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1080 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 352178.5 33.1 FPS
58 FPS
44 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti 11GB ₫ 17,730,954 ₫ 454639.8 39 FPS
70.9 FPS
54.7 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB ₫ 3,480,780 ₫ 202370.9 17.2 FPS
29.8 FPS
22.5 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER 4GB ₫ 3,737,750 ₫ 165387.2 22.6 FPS
39.4 FPS
29.7 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1660 6GB ₫ 5,139,407 ₫ 198432.7 25.9 FPS
45.4 FPS
34.3 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER 6GB ₫ 5,349,655 ₫ 194532.9 27.5 FPS
48.2 FPS
36.5 FPS
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti 6GB ₫ 6,517,702 ₫ 223209 29.2 FPS
51.1 FPS
38.6 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2060 6GB ₫ 8,176,329 ₫ 250040.6 32.7 FPS
54.8 FPS
41.2 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER 8GB ₫ 9,344,376 ₫ 268516.6 34.8 FPS
59.5 FPS
45.6 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2070 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 317632.4 36.7 FPS
64 FPS
49.9 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 301217.3 38.7 FPS
68.5 FPS
52.7 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2080 8GB ₫ 16,329,297 ₫ 392531.2 41.6 FPS
74.4 FPS
56.8 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER 8GB ₫ 16,329,297 ₫ 371120.4 44 FPS
79.5 FPS
61.3 FPS
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti 11GB ₫ 30,345,861 ₫ 625687.9 48.5 FPS
88.5 FPS
68.5 FPS
NVIDIA TITAN RTX 24GB ₫ 58,378,989 ₫ 1172268.9 49.8 FPS
90.9 FPS
70.4 FPS
AMD Radeon VII 16GB ₫ 16,329,297 ₫ 427468.5 38.2 FPS
68 FPS
51.5 FPS
AMD Radeon RX 6600 XT 8GB ₫ 8,853,796 ₫ 222457.2 39.8 FPS
71.3 FPS
53.9 FPS
AMD Radeon RX 6700 XT 12GB ₫ 11,189,890 ₫ 233609.4 47.9 FPS
85.7 FPS
64 FPS
AMD Radeon RX 6800 16GB ₫ 13,525,984 ₫ 237715 56.9 FPS
101 FPS
76.5 FPS
AMD Radeon RX 6800 XT 16GB ₫ 15,161,250 ₫ 211159.5 71.8 FPS
127.6 FPS
96.7 FPS
AMD Radeon RX 6900 XT 16GB ₫ 23,337,579 ₫ 305866 76.3 FPS
135.5 FPS
102.6 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 6GB ₫ 5,816,874 ₫ 193895.8 30 FPS
52.2 FPS
40.2 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3060 12GB ₫ 7,685,749 ₫ 210568.5 36.5 FPS
64.6 FPS
50.2 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 209932.8 44.4 FPS
80.6 FPS
63.3 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3070 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 215075.8 54.2 FPS
95.9 FPS
73.8 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 10GB ₫ 13,993,203 ₫ 230151.4 60.8 FPS
108.4 FPS
85 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3080 10GB ₫ 16,329,297 ₫ 230314.5 70.9 FPS
125.3 FPS
96.5 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20GB ₫ 18,665,391 ₫ 263263.6 70.9 FPS
127.8 FPS
102.1 FPS
NVIDIA GeForce RTX 3090 24GB ₫ 35,018,049 ₫ 430197.2 81.4 FPS
143.7 FPS
110.7 FPS
intel vs amd: cpu nào tốt nhất?

Jul 12, 2020 - một sự cạnh tranh của các thời đại, và một câu hỏi thường được đặt ra và băn khoăn. Bất cứ khi nào bạn muốn xây dựng hoặc nâng cấp máy tính của mình, bạn phải đưa ra quyết định: mua bộ xử lý intel hay amd?

tác động của kích thước ram và tốc độ đến hiệu suất chơi game

Jul 5, 2020 - kích thước và tốc độ ram có ảnh hưởng đến hiệu suất chơi game của bạn không? bạn có nên đầu tư vào một bộ ram hiệu suất cao? Tìm hiểu ở đây.

Who Is Lilith and What Terrifies Us About This Diablo Demon?

Jul 24, 2023 No evil entity is more scary than Lilith herself, shrouded in darkness.

tại sao bạn luôn nên mua một máy tính chơi game tầm trung đến cao cấp?

Jun 23, 2020 - Các bản dựng tầm trung và tầm cao hoạt động rất tốt so với mức giá của chúng và tốt hơn so với cấp độ đầu vào về sức mạnh, tuổi thọ và độ tin cậy, đồng thời chúng mang lại nhiều lợi nhuận hơn cho bạn, đặc biệt là khi xem xét giá của chúng theo năm lợi thế.

bạn nên mua máy tính dựng sẵn hay máy tính tùy chỉnh?

Jun 11, 2020 - hệ thống dựng sẵn là một lựa chọn hấp dẫn cho những ai ít quan tâm đến các chi tiết nhỏ của mọi thành phần trong bản dựng của họ. xây dựng máy tính của riêng bạn là giải pháp tốt nhất cho những người muốn toàn quyền kiểm soát mọi khía cạnh của bản dựng của họ. nó cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh kỹ lưỡng nhất, từ cpu đến quạt và ánh sáng.

cách sử dụng cpuagent để tìm cpu phù hợp

Jun 2, 2020 - làm thế nào để tìm đúng cpu? cho dù bạn đang xây dựng hay nâng cấp một máy tính thì bộ xử lý cũng rất quan trọng. cpuagent là công cụ phù hợp giúp bạn tìm và chọn cpu phù hợp với nhu cầu của mình.

RTX 3070 with 10600k vs 3700x Bottleneck Comparison

Sep 03, 2020 - Save your CPU money and invest it in a powerful GPU instead. So, which affordable yet powerfulrt CPU strikes the best performance-price balance with the NVIDIA RTX 3070?

10600K vs 3600X: Battle of the mid-range CPUs

May 23, 2020 - The best performance to price value mid-range cpus are here. Find out more in this comprehensive review and summary of the Core i5-10600K vs Ryzen 5 3600X's capabilities.

10700K vs 3700X: Specs, 80+ Game Benchmarks, Bottleneck, and Streaming Analysis

May 22, 2020 - Which one is worth it, Core i7-10700K or Ryzen 7 3700X? Find out in this comprehensive review and summary of the Core i7-10700K vs Ryzen 7 3700X's capabilities.

10900K vs 3900X: Specs, 80+ Game Benchmarks, Bottleneck, and Streaming Analysis

May 21, 2020 - 10 cores vs 12 cores. Top-of-the-line very high-end cpus duke it out.

2500K vs 3570K vs 4670K vs 6600K vs 7600K vs 8600K vs 9600K vs 10600K: Should you consider upgrading?

May 21, 2020 - In this massive comparison across 8 generations of Intel Core i5 series CPUs, we explore the performance improvements by generation and whether it is reasonable or not to upgrade to Intel's latest.

đánh giá phê bình