Core i5-2550K vs Core i5-2450P thông số kỹ thuật đầy đủ

Core i5-2550K vs Core i5-2450P Specifications

Intel Core i5-2550K là bộ xử lý Desktop với 4 lõi, ra mắt vào năm 2012. nó là một phần của dòng sản phẩm Core i5, sử dụng kiến ​​trúc Sandy Bridge với ổ cắm LGA1155. số lượng lõi được tăng gấp đôi một cách hiệu quả, lên 4 luồng. Core i5-2550K có 6mb bộ nhớ đệm l3 và hoạt động ở 3.4 ghz theo mặc định, nhưng có thể tăng lên đến 3.8 ghz, tùy thuộc vào khối lượng công việc. Intel đang xây dựng Core i5-2550K trên quy trình sản xuất 32 nm. bạn có thể tự do điều chỉnh hệ số nhân đã mở khóa trên Core i5-2550K, giúp đơn giản hóa việc ép xung rất nhiều, vì bạn có thể quay số ở bất kỳ tần số ép xung nào lên đến 4.5ghz. Bộ xử lý của Intel hỗ trợ bộ nhớ ddr3 với giao diện kênh đôi. điều đáng chú ý là bộ xử lý này không có đồ họa tích hợp. bộ xử lý này có thể chạy trên bo mạch chủ với các chipset sau: B65, B75, C204, C206, H55, H61, H67, H77, P67, Q67, Q77, Z68, Z75, Z77.

Intel Core i5-2450P là bộ xử lý Desktop với 4 lõi, ra mắt vào năm 2012. nó là một phần của dòng sản phẩm Core i5, sử dụng kiến ​​trúc Sandy Bridge với ổ cắm LGA1155. số lượng lõi được tăng gấp đôi một cách hiệu quả, lên 4 luồng. Core i5-2450P có 6mb bộ nhớ đệm l3 và hoạt động ở 3.2 ghz theo mặc định, nhưng có thể tăng lên đến 3.5 ghz, tùy thuộc vào khối lượng công việc. Intel đang xây dựng Core i5-2450P trên quy trình sản xuất 32 nm. Bộ xử lý của Intel hỗ trợ bộ nhớ ddr3 với giao diện kênh đôi. điều đáng chú ý là bộ xử lý này không có đồ họa tích hợp. bộ xử lý này có thể chạy trên bo mạch chủ với các chipset sau: B65, B75, C204, C206, H55, H61, H67, H77, P67, Q67, Q77, Z68, Z75, Z77.

Core i5-2550K vs Core i5-2450P chung

Core i5-2550K Core i5-2450P
Manufacturer Intel Intel
Core Family Sandy Bridge Sandy Bridge
Model Core i5-2550K Core i5-2450P
Series Intel Core i5 Intel Core i5
Type Desktop Desktop
Achitecture codename Sandy Bridge Sandy Bridge
Microarchitecture Sandy Bridge Sandy Bridge
Release date on January 2012 on January 2012
Launch price (MSRP) $189 $215
Price now $129 $90
Place in performance rating 636 680
Value for money (0-100) 15.46 20.40
Manufacturing process technology 32 nm 32 nm

Core i5-2550K vs Core i5-2450P sự tương thích

Core i5-2550K Core i5-2450P
Power consumption (TDP) 95 Watt 95 Watt
Max number of CPUs in a configuration 1 1
Max number of PCIe lanes 16 16
PCIe revision 2.0 2.0
Socket LGA1155 LGA1155

Core i5-2550K vs Core i5-2450P hiệu suất

Core i5-2550K Core i5-2450P
Core Clock 3.4 GHz 3.2 GHz
Core Count 4 4
Hyper-Threading - -
L1 Cache 4 x 32 kB Instruction 4 x 32 kB Data 4 x 32 kB Instruction 4 x 32 kB Data
L1 cache 64 KB (per core) 64 KB (per core)
L2 Cache 4 x 256 kB 4 x 256 kB
L2 cache 256 KB (per core) 256 KB (per core)
L3 Cache 1 x 6 MB 1 x 6 MB
L3 cache 6144 KB (shared) 6144 KB (shared)
Maximum frequency 3.8 GHz 3.5 GHz
Simultaneous Multithreading No No
TDP 95 W 95 W
Turbo Boost 2.0 2.0

Core i5-2550K vs Core i5-2450P thông số kỹ thuật bộ nhớ

Core i5-2550K Core i5-2450P
ECC Support No No
Fast Memory Access + +
Flex Memory Access + +
Max memory channels 2 2
Maximum memory bandwidth 21 GB / s 21 GB / s
Maximum memory size 32 GB 32 GB
Supported memory types DDR3-1066, DDR3-1333 DDR3-1066, DDR3-1333

Core i5-2550K vs Core i5-2450P thông số kỹ thuật

Core i5-2550K Core i5-2450P
64 bit support + +
Die size 216 mm2 216 mm2
Includes CPU Cooler Yes Yes
Maximum core temperature 73 °C 73 °C
Number of cores 4 4
Number of threads 4 4
Part # BX80623i52550K BX80623i52450P
Transistor count 1160 million 1160 million
Unlocked + -

Core i5-2550K vs Core i5-2450P đồ họa tích hợp

Core i5-2550K Core i5-2450P
Clear Video HD - -
FDI - -
InTru 3D - -
Integrated Graphics None None
Lithography 32 nm 32 nm
Quick Sync + +

Core i5-2550K vs Core i5-2450P Công nghệ bảo mật

Core i5-2550K Core i5-2450P
Bitcoin / BTC (SHA256) 2.5 Mh/s -
EDB + +
Identity Protection + +
TXT - -

Core i5-2550K vs Core i5-2450P công nghệ và phần mở rộng

Core i5-2550K Core i5-2450P
AES-NI + +
AVX + +
Enhanced SpeedStep (EIST) + +
Idle States + +
Instruction set extensions Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX
Thermal Monitoring + +
vPro - -

Core i5-2550K vs Core i5-2450P công nghệ ảo hóa

Core i5-2550K Core i5-2450P
EPT + +
VT-d - -
VT-x + +

Core i5-2550K vs Core i5-2450P Khác

Core i5-2550K Core i5-2450P
Packaging Boxed Boxed
intel vs amd: cpu nào tốt nhất?

Jul 12, 2020 - một sự cạnh tranh của các thời đại, và một câu hỏi thường được đặt ra và băn khoăn. Bất cứ khi nào bạn muốn xây dựng hoặc nâng cấp máy tính của mình, bạn phải đưa ra quyết định: mua bộ xử lý intel hay amd?

tác động của kích thước ram và tốc độ đến hiệu suất chơi game

Jul 5, 2020 - kích thước và tốc độ ram có ảnh hưởng đến hiệu suất chơi game của bạn không? bạn có nên đầu tư vào một bộ ram hiệu suất cao? Tìm hiểu ở đây.

Who Is Lilith and What Terrifies Us About This Diablo Demon?

Jul 24, 2023 No evil entity is more scary than Lilith herself, shrouded in darkness.

tại sao bạn luôn nên mua một máy tính chơi game tầm trung đến cao cấp?

Jun 23, 2020 - Các bản dựng tầm trung và tầm cao hoạt động rất tốt so với mức giá của chúng và tốt hơn so với cấp độ đầu vào về sức mạnh, tuổi thọ và độ tin cậy, đồng thời chúng mang lại nhiều lợi nhuận hơn cho bạn, đặc biệt là khi xem xét giá của chúng theo năm lợi thế.

bạn nên mua máy tính dựng sẵn hay máy tính tùy chỉnh?

Jun 11, 2020 - hệ thống dựng sẵn là một lựa chọn hấp dẫn cho những ai ít quan tâm đến các chi tiết nhỏ của mọi thành phần trong bản dựng của họ. xây dựng máy tính của riêng bạn là giải pháp tốt nhất cho những người muốn toàn quyền kiểm soát mọi khía cạnh của bản dựng của họ. nó cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh kỹ lưỡng nhất, từ cpu đến quạt và ánh sáng.

cách sử dụng cpuagent để tìm cpu phù hợp

Jun 2, 2020 - làm thế nào để tìm đúng cpu? cho dù bạn đang xây dựng hay nâng cấp một máy tính thì bộ xử lý cũng rất quan trọng. cpuagent là công cụ phù hợp giúp bạn tìm và chọn cpu phù hợp với nhu cầu của mình.

RTX 3070 with 10600k vs 3700x Bottleneck Comparison

Sep 03, 2020 - Save your CPU money and invest it in a powerful GPU instead. So, which affordable yet powerfulrt CPU strikes the best performance-price balance with the NVIDIA RTX 3070?

10600K vs 3600X: Battle of the mid-range CPUs

May 23, 2020 - The best performance to price value mid-range cpus are here. Find out more in this comprehensive review and summary of the Core i5-10600K vs Ryzen 5 3600X's capabilities.

10700K vs 3700X: Specs, 80+ Game Benchmarks, Bottleneck, and Streaming Analysis

May 22, 2020 - Which one is worth it, Core i7-10700K or Ryzen 7 3700X? Find out in this comprehensive review and summary of the Core i7-10700K vs Ryzen 7 3700X's capabilities.

10900K vs 3900X: Specs, 80+ Game Benchmarks, Bottleneck, and Streaming Analysis

May 21, 2020 - 10 cores vs 12 cores. Top-of-the-line very high-end cpus duke it out.

2500K vs 3570K vs 4670K vs 6600K vs 7600K vs 8600K vs 9600K vs 10600K: Should you consider upgrading?

May 21, 2020 - In this massive comparison across 8 generations of Intel Core i5 series CPUs, we explore the performance improvements by generation and whether it is reasonable or not to upgrade to Intel's latest.

đánh giá phê bình